Có 1 kết quả:

翻修 fān xiū ㄈㄢ ㄒㄧㄡ

1/1

fān xiū ㄈㄢ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rebuild (house or road)
(2) to overhaul

Bình luận 0